|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmotherly
unmotherly | [,ʌn'mʌðəli] | | tính từ | | | không thuộc người mẹ | | | không có những tình cảm của người mẹ; không có những đức tính của người mẹ, không xứng đáng là một người mẹ |
/'ʌn'mʌðəli/
tính từ không xứng đáng là người mẹ; không có những đức tính của người mẹ
|
|
|
|