Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmeasurable




unmeasurable
[ʌn'meʒərəbl]
tính từ
không được đo, vô hạn, vô biên
không đo được, không lường được, vô số
mắc, cao, không phải chăng


/'ʌn'meʤərəbl/

tính từ
không thể đo được, vô ngần, vô số; vô biên, mênh mông, bao la

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unmeasurable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.