Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlock





unlock
[ʌn'lɔk]
ngoại động từ
mở, mở khoá (cửa..)
to unlock a door
mở cửa
để lộ, tiết lộ
to unlock a secret
tiết lộ một điều bí mật
giải thoát, giải phóng


/'ʌn'lɔk/

ngoại động từ
mở, mở khoá
to unlock a door mở cửa
để lộ, tiết lộ
to unlock a secret tiết lộ một điều bí mật

Related search result for "unlock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.