|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
universal joint
danh từ trục nối nhiều chiều (khủyu nối hai trục theo cách làm cho hai trục này có thể nối bất cứ góc độ nào với nhau)
universal+joint | [,ju:ni'və:sl 'dʒɔint] | | Cách viết khác: | | universal coupling | | [,ju:ni'və:sl'kʌpliη] | | danh từ | | | trục nối nhiều chiều (khủyu nối hai trục theo cách làm cho hai trục này có thể nối bất cứ góc độ nào với nhau) |
|
|
|
|