Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unicorn





unicorn


unicorn

A unicorn is a mythical, one-horned animal.

['ju:nikɔ:n]
danh từ
(thần thoại,thần học) con kỳ lân (con vật huyền thoại giống (như) con ngựa có một cái sừng thẳng mọc ở trán)
(động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn


/'ju:nikɔ:n/

danh từ
(thần thoại,thần học) con kỳ lân
(động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn)

Related search result for "unicorn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.