Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unheralded




unheralded
[ʌn'herəldid]
tính từ
không báo trước, không bảo trước
bất ngờ


/'ʌn'herəldid/

tính từ
không báo trước

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.