Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unguiculate




tính từ
có vuốt bàn; có móng nhỏ



unguiculate
[ʌn'gwikjulit]
tính từ
có vuốt bàn; có móng nhỏ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.