|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungathered
tính từ không gom lại as yet ungathered materials vật liệu còn vương vãi chưa thu hoạch (lúa; hoa màu)
ungathered | ['ʌn'gæðəd] | | tính từ | | | không gom lại | | | as yet ungathered materials | | vật liệu còn vương vãi | | | chưa thu hoạch (lúa; hoa màu) |
|
|
|
|