|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfulfilled
unfulfilled | ['ʌnfrul'fild] | | tính từ | | | không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...) | | | không được thi hành (mệnh lệnh...) | | | không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...) |
/'ʌnfrul'fild/
tính từ không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...) không được thi hành (mệnh lệnh...) không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|