Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfrequented




unfrequented
[,ʌnfri'kwentid]
tính từ
ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia


/'ʌnfri'kwentid/

tính từ
ít ai lui tới, ít người qua lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfrequented"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.