|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfathomableness
unfathomableness | [ʌn'fæðəməblnis] | | danh từ | | | sự không dò được, sự không với tới được (vực sâu, sông sâu...) | | | sự không dò ra được, sự không thể hiểu được (điều bí mật...) |
/ʌn'fæðəməblnis/
danh từ tính khó dò, tính không dò được tính không dò ra, tính không hiểu thấu
|
|
|
|