|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unextinguishable
unextinguishable | [,ʌniks'tiηgwi∫əbl] | | tính từ | | | không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt | | | không thể làm lu mờ, không thể át | | | không thể thanh toán | | | không thể tiêu diệt, không thể phá huỷ | | | (pháp lý) không thể huỷ bỏ |
/,ʌniks'tiɳgwiʃəbl/
tính từ không thể tắt, không thể dập tắt được không thể tiêu diệt được
|
|
|
|