|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexclusive
unexclusive![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌniks'klu:siv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị loại trừ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không riêng biệt, không dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); không độc chiếm, không độc quyền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không độc nhất, phổ biến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không trừ, kể đến, bao gồm |
/'ʌniks'klu:siv/
tính từ
không bị loại trừ
không dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); không độc quyền, không độc chiếm
|
|
|
|