|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unevenness
unevenness | [ʌn'i:vnnis] | | danh từ | | | tình trạng không bằng phẳng, tình trạng không nhẵn, tình trạng không đều, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập ghềnh (của đường, đất...) | | | (toán học) sự lẻ, tính chất lẻ (số) | | | sự không đồng dạng, sự không bằng nhau (của vật thể, hình dáng...) | | | sự không cân sức (của cuộc thi, trận đấu..) | | | sự thay đổi, sự không đều | | | sự thất thường, sự hay thay đổi (tính tình...) |
/'ʌn'i:vnnis/
danh từ tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh tính thất thường, tính hay thay đổi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|