Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unevenly




phó từ
không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)
lẻ (số)
không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...)
không cân sức (cuộc thi, trận đấu )
thay đổi, không đều
thất thường, hay thay đổi (tính tình...)



unevenly
[ʌn'i:vnli]
phó từ
không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)
(toán học) lẻ (số)
không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...)
không cân sức (cuộc thi, trận đấu..)
thay đổi, không đều
thất thường, hay thay đổi (tính tình...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.