|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unessential
unessential![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌni'sen∫(ə)l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không cần thiết, không thiết yếu, không cốt yếu, không chủ yếu, thứ yếu; không đáng kể | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái phụ, cái thứ yếu, cái không thiết yếu |
không cốt yếu
/'ʌni'senʃəl/
tính từ
không thiết yếu, thứ yếu the unessential points những điểm không thiết yếu, những điểm phụ
danh từ
cái phụ, cái thứ yếu
|
|
|
|