unequivocalness
unequivocalness | ['ʌni'kwivəklnis] |  | danh từ | |  | tính không lập lờ | |  | tính không đáng nghi ngờ, tính không khả nghi | |  | tính chất rõ rệt, tính chất chắc chắn, tính chất quyết định |
/'ʌni'kwivəklnis/
danh từ
tính không thể giải thích hai cách, tính không thể lập lờ nước đôi, tính rõ rệt
|
|