|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unengaged
unengaged | [,ʌnin'geidʒd] | | tính từ | | | không có hẹn với ai, không bận, rảnh; không bị ràng buộc; không có trách nhiệm; không có hứa hẹn | | | rỗi; chưa ai giữ chỗ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...) | | | chưa đính hôn, chưa hứa hôn |
/'ʌnin'geidʤd/
tính từ không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unengaged"
|
|