Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undoubtedly




phó từ
rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc



undoubtedly
[ʌn'dautidli]
phó từ
rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc
undoubtedly so
chắc chắn là như thế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.