|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undoubtedly
phó từ
rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc
undoubtedly![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'dautidli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | undoubtedly so | | chắc chắn là như thế |
|
|
|
|