Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undersurface




danh từ
phía dưới, mặt dưới

tính từ
tồn tại dưới bề mặt, vận động dưới bề mặt



undersurface
['ʌndə,sə:fis]
danh từ
phía dưới, mặt dưới
tính từ
tồn tại dưới bề mặt, vận động dưới bề mặt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.