Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underskirt




underskirt
['ʌndəskə:t]
danh từ
váy trong


/'ʌndəskə:t/

danh từ
váy trong

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underskirt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.