|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underneath ![](images/dict/u/underneath.gif)
underneath![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'ni:θ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới, bên dưới (vị trí) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the coin rolled underneath the piano | | đồng tiền lăn vào gầm chiếc pianô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới mặt nạ, dưới vẻ bề ngoài, dưới chiêu bài | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở dưới, bên dưới, ở phía dưới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he seems bad-tempered but he's very soft-hearted underneath | | ông ta có vẻ nóng tính nhưng bên trong lại là một con người rất đa cảm | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gầm, mặt dưới, phần dưới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the underneath of a car | | gầm xe | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thấp; ở phía dưới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kín; kín đáo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | underneath meaning | | nghĩa ẩn; hàm ý |
ở dưới
/,ʌndə'ni:θ/
phó từ & giới từ
bên dưới, dưới
danh từ
phần dưới, bên dưới, mặt dưới
|
|
Related search result for "underneath"
|
|