|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undermentioned
undermentioned | [,ʌndə'men∫nd] | | tính từ | | | được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức thư..) | | danh từ, số nhiều undermentioned | | | (the undermentioned) sự được nói đến ở dưới; người được nói đến ở dưới | | | the undermentioned is witness to this contract | | người được nêu tên dưới đây là nhân chứng cho bản hợp đồng này |
/'ʌndə'menʃnd/
tính từ được nói đến ở dưới
|
|
|
|