Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
underline
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underline
underline
ABC 123
underline
When you underline something, you draw a line under it.
['ʌndəlain]
danh từ
đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản)
(sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
(số nhiều) tờ lồng; dòng kẻ (để viết giấy pơ-luya)
dòng đề, dòng thuyết minh (dưới bức tranh; bức vẽ)
[,ʌndə'lain]
ngoại động từ (như)
underscore
gạch dưới (một chữ trong văn bản)
to underlinen a sentence
gạch dưới một câu
tăng cường (một thái độ, một tình huống..); nhấn mạnh
(sự) gạch dưới
// nhấn mạch
/'ʌndəlain/
danh từ
đường gạch dưới (một chữ...)
(sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
ngoại động từ
(underscore)
/,ʌndə'skɔ:/
gạch dưới
to underline a sentence
gạch dưới một câu
dằn giọng, nhấn mạnh
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
underscore
emphasize
emphasise
Related search result for
"underline"
Words pronounced/spelled similarly to
"underline"
:
underlain
underline
underlinen
Words contain
"underline"
:
underline
underlinen
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.