Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
under the weather




under+the+weather
thành ngữ weather
under the weather
(thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản

[under the weather]
saying && slang
not feeling well, ill, sick, not feeling myself
Dan's been under the weather lately - sick with the flu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.