|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncurtailed
uncurtailed | [,ʌnkə:'teild] |  | tính từ | |  | không bị hạn chế (quyền hạn) | |  | không bị cắt bớt, không bị lược đi; đầy đủ, trọn vẹn (bản báo cáo) |
/'ʌnkə:'teild/
tính từ
không bị hạn chế (quyền hạn)
không bị cắt bớt, không bị lược đi (bản báo cáo)
|
|
|
|