Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unctuousness




danh từ
ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối



unctuousness
[,ʌηtjuəsnis]
danh từ
(nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối (như) unction


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.