|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncovenanted
uncovenanted | [,ʌn'kʌvinəntid] | | tính từ | | | (văn học) không bị giao kèo ràng buộc, không bị ràng buộc bằng thoả ước; không ký giao kèo |
/'ʌn'kʌvinəntid/
tính từ không bị gieo kèo ràng buộc; không ký giao kèo
|
|
|
|