Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncork




uncork
[,ʌn'kɔ:k]
ngoại động từ
mở nút, tháo nút (chai)
to uncork a bottle
mở nút chai
(thông tục) thổ lộ; bộc lộ; phơi bày (tâm tình)
to uncork one's feelings
thổ lộ tâm tình


/'ʌn'kɔ:k/

ngoại động từ
mở nút, tháo nút
to uncork a bottle mở nút chai
to uncork one's feelings thổ lộ tâm tình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncork"
  • Words pronounced/spelled similarly to "uncork"
    uncork uncross

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.