|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncondensed
uncondensed![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnkən'denst] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không súc tích (văn, bài nói) |
/'ʌnkən'denst/
tính từ
không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng)
không súc tích
|
|
|
|