|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncleanness
uncleanness | [,ʌn'kli:nnis] | | danh từ | | | tính chất bẩn, tính chất bẩn thỉu; tính chất không thể ăn được, tính chất không sạch (thức ăn) | | | tính ô trọc, tình trạng không có sự trong sạch tinh thần, tính không trong trắng, tính đen tối, tính bẩn thỉu (tâm hồn) | | | tính dâm ô |
/'ʌn'kli:nnis/
danh từ tính chất dơ bẩn (tôn giáo) tính chất ô trọc, tính chất không tinh khiết tính chất dâm ô
|
|
|
|