Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncleanness




uncleanness
[,ʌn'kli:nnis]
danh từ
tính chất bẩn, tính chất bẩn thỉu; tính chất không thể ăn được, tính chất không sạch (thức ăn)
tính ô trọc, tình trạng không có sự trong sạch tinh thần, tính không trong trắng, tính đen tối, tính bẩn thỉu (tâm hồn)
tính dâm ô


/'ʌn'kli:nnis/

danh từ
tính chất dơ bẩn
(tôn giáo) tính chất ô trọc, tính chất không tinh khiết
tính chất dâm ô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.