|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncharged
uncharged | [,ʌn't∫ɑ:dʒd] | | tính từ | | | không có gánh nặng, không chở hàng nặng, không chất hàng nặng | | | (pháp lý) không bị buộc tội, không bị quy tội | | | uncharged for | | không mất tiền, không mất cước | | | không nạp (đạn; điện) | | | (nghĩa bóng) không chịu, không gánh vác, được miễn trách nhiệm | | | uncharged with responsiblitity | | không chịu trách nhiệm |
/'ʌn'tʃɑ:dʤd/
tính từ không có gánh nặng, không chở hàng (pháp lý) không bị buộc tội, không bị quy tội thương uncharged for không mất tiền, không mất cước không nạp đạn (súng) (nghĩa bóng) không chịu, không gánh vác uncharged with responsiblitity không chịu trách nhiệm
|
|
Related search result for "uncharged"
|
|