Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblown




unblown
[,ʌn'blown]
tính từ
(thực vật học) không nở, không xoè ra; chưa nở
không ngân vang
không no gió (buồm)


/'ʌn'bown/

tính từ
(thực vật học) không nở; chưa nở


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.