Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblooded




unblooded
[,ʌn'blʌdid]
tính từ
không phải thật nòi; không thuần chủng (ngựa)
xem unbloodied


/'ʌn'blʌdid/

tính từ
không phải thật nòi (ngựa)

Related search result for "unblooded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.