|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unattributable
tính từ (đặc biệt thông tin đã được phổ biến) không biết nguồn gốc không thề quy cho (ai, cái gì)
unattributable | [,ʌnə'tribjʊtəb(ə)l] | | tính từ | | | (đặc biệt thông tin đã được phổ biến) không biết nguồn gốc. | | | không thề quy cho (ai, cái gì) |
|
|
|
|