Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unanimous




unanimous
[ju:'næniməs]
tính từ
tất cả đều đồng ý về một quyết định hoặc ý kiến, nhất trí, đồng lòng
the villagers are unanimous in their opposition to the building of a bypass
dân làng đồng lòng phản đối việc xây dựng một đường vòng
(về một quyết định, ý kiến...) do mọi người tán thành hoặc bảo vệ, nhất trí
he was elected by a unanimous vote
ông ta được mọi người nhất trí bầu ra
the proposal was accepted with unanimous approval
đề nghị đó đã được mọi người nhất trí chấp nhận


/ju:'næniməs/

tính từ
nhất trí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unanimous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.