|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unaggressive
unaggressive | [,ʌnə'gresiv] | | tính từ | | | không có tính chất xâm lược | | | không có tính chất công kích | | | không có tính chất gây sự |
/'ʌnə'gresiv/
tính từ không có tính chất xâm lược không có tính chất công kích không có tính chất gây sự
|
|
|
|