Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unaffected




unaffected
[,ʌnə'fektid]
tính từ
không xúc động, không động lòng, thản nhiên
(+ (by something)) không bị thay đổi, không bị ảnh hưởng (bởi cái gì)
the children seem unaffected emotionally buy their parents' divorce
lũ trẻ hình như không bị ảnh hưởng về mặt tình cảm bởi việc ly dị của bố mẹ chúng
không giả tạo, chân thật
welcome somebody with unaffected pleasure
đón mừng ai với một niềm vui thích chân thật


/,ʌnə'fektid/

tính từ
không xúc động, không động lòng, thản nhiên
tự nhiên, không giả tạo, không màu mè; chân thật
không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unaffected"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.