|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unadmitted
unadmitted | [,ʌnəd'mitid] | | tính từ | | | không được nhận vào | | | không được chấp nhận, không được thừa nhận | | | không thú nhận (lỗi) |
/'ʌnəd'mitid/
tính từ không được nhận vào không được chấp nhận, không được thừa nhận không thú nhận (lỗi)
|
|
|
|