|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unacknowledged
unacknowledged | [,ʌnək'nɔlidʒd] | | tính từ | | | không được hoàn toàn thừa nhận, không được đánh giá đúng mức | | | an unacknowledged master of his craft | | một bậc thầy không được đánh giá đúng mức trong nghề của ông ta | | | không có trả lời, không được phúc đáp (thư) | | | không nhận, không thu nhận (tội) |
/'ʌnək'nɔlidʤd/
tính từ không được thừa nhận, không được công nhận không có trả lời, không được phúc đáp (thư) không nhận, không thú nhận (tội)
|
|
|
|