|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
typically
phó từ
điển hình, tiêu biểu
đặc thù, đặc trưng
typically![](img/dict/02C013DD.png) | ['tipikli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điển hình, tiêu biểu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | typically American hospitality | | lòng mến khách tiêu biểu của người Mỹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặc thù, đặc trưng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | typically, she had forgotten her keys again | | cô ấy lại quên chìa khoá, thành đặc tính rồi |
|
|
|
|