Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
two-time




two-time
['tu:'taim]
ngoại động từ
(thông tục) cắm sừng, phụ tình; phản thùng, lừa gạt (nhất là một người yêu vì lòng không trung thành)
a two-timing rogue
một thằng sở khanh
he'd been two-timing me for months!
hắn đã phản thùng tôi hàng tháng nay!


/'tu:,taim/

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cắm sừng; phụ tình

Related search result for "two-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.