|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twiddle
twiddle | ['twidl] | | danh từ | | | sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn | | | nét quay tròn, dấu quay tròn | | động từ | | | xoay, xoay xoay, vặn vặn, nghịch | | | to twiddle with one's watch-chain | | nghịch cái dây đồng hồ | | | to twiddle one's thumbs | | | quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không | | | to twiddle one's thumbs | | | ngồi rồi, không chịu làm gì |
/'twidl/
danh từ sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ
động từ xoay xoay, vặn vặn, nghịch to twiddle with one's watch-chain nghịch cái dây đồng hồ !to twiddle one's thumbs nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái ngồi rồi, không làm gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twiddle"
|
|