|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twice (three times...) as much
twice+(three+times...)+as+much | thành ngữ much | | | twice (three times...) as much | | | bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế | | | you can take twice as much | | anh có thể lấy gấp hai thế |
|
|
|
|