tut
tut | [tʌt] | | Cách viết khác: | | tut-tut | | [,tʌt'tʌt] | | thán từ & danh từ | | | tiếng tặc lưỡi (để biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..) | | | tut-tut, the boy's late again! | | chặc chặc, thằng bé lại đến muộn rồi! | | | tut of disapproval | | tiếng tặc lưỡi chê bai | | nội động từ | | | tặc lưỡi (biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..) | | | his wife tut-tutted with annoyance | | vợ anh ta tặc lưỡi khó chịu |
/tʌt/ (tut-tut) /tʌt'tʌt/ tut) /tʌt'tʌt/
thán từ rõ khỉ!; thôi đi!
|
|