Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turned




tính từ
được tiện
mài gọt láng bóng
(a man turned fifty) một người quá năm mươi
(ngành in) đảo ngược
(turned out) ăn diện đẹp
(well turned sentence) câu diễn đạt khéo



turned
['tə:nd]
tính từ
được tiện
mài gọt láng bóng
(a man turned fifty) một người quá năm mươi
(ngành in) đảo ngược
(turned out) ăn diện đẹp
(well turned sentence) câu diễn đạt khéo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.