Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turbidness




turbidness
['tə:bidnis]
Cách viết khác:
turbidity
[tə:'bidəti]
như turbidity


/tə:'biditi/ (turbidness) /'tə:bidnis/

danh từ
tính chất đục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc
(nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn

Related search result for "turbidness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.