|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuberculate
tuberculate![](img/dict/02C013DD.png) | [tju:'bə:kjulit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) mắc bệnh lao; (thuộc) bệnh lao |
/tju:'bə:kjulit/
tính từ
(thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ
(y học) mắc bệnh lao; (thuộc) bệnh lao
|
|
|
|