Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trusting




tính từ
tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ



trusting
['trʌstiη]
Cách viết khác:
trustful
['trʌstfl]
như trustful


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.