truss
truss![](img/dict/02C013DD.png) | [trʌs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bó cỏ khô, rơm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cụm (hoa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) vì kèo, giàn (khung đỡ mái nhà, cầu...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) băng giữ (dùng cho người bị chứng thoát vị đeo) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buộc, trói chặt, trói gô | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to truss a chicken before roasting | | buộc gà trước khi quay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to truss hay | | bó cỏ khô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn, kèo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chụp, vồ, quắp (diều hâu...) |
(cơ học) dàn, khung; bó, chùm
/trʌs/
danh từ
bó (rạ)
cụm (hoa)
(kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)
(y học) băng giữ
ngoại động từ
buộc, bó lại, trói gô lại to truss a chicken before roasting buộc chân và cánh gà trước khi quay to truss hay bó cỏ khô
(kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
chụp, vồ, quắp (diều hâu...)
|
|